Có 1 kết quả:
平均 píng jūn ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bình quân, công bằng
Từ điển Trung-Anh
(1) average
(2) on average
(3) evenly
(4) in equal proportions
(2) on average
(3) evenly
(4) in equal proportions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0